Danh bạ điện thoại sở nội vụ
STT |
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại cơ quan |
1 |
Lãnh đạo Sở |
Vũ Mạnh Hùng |
Giám đốc |
3.826.688 |
2 |
Trần Văn Đông |
Phó Giám đốc |
3.853.861 |
|
3 |
Nguyễn Quang Đông |
Phó Giám đốc |
3.541.447 |
|
4 | Nguyễn Văn Phương | Phó Giám đốc | ||
|
||||
1 |
Văn phòng |
Đỗ Ánh Sáng |
Chánh Văn phòng |
3.858.450 |
2 |
Lưu Thị Thùy Vân |
Phó Chánh VP |
||
3 | Nguyễn Thị Thái Thanh | Chuyên Viên | ||
4 |
Đào Đức Phương |
Chuyên viên |
|
|
5 |
Nguyễn Đức Trung |
Chuyên viên |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Mai |
Văn thư |
0204 3854 350 |
|
7 |
Phạm Phương Quý |
Chuyên viên |
|
|
8 |
Hoàng Văn Thanh |
Lái xe |
|
|
9 |
Trần Xuân Thảo |
Lái xe |
|
|
10 | Đoàn Ngọc Tâm | Lái xe | ||
11 | Trịnh Văn Tuấn | Lái xe | ||
12 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nhân viên | ||
13 | Vũ Thị Kim Phượng | Nhân viên | ||
1 |
Công chức, viên chức |
Nguyễn Văn Cường |
Trưởng phòng |
3.554.908 |
2 |
Nghiêm Đức Dũng |
Phó Trưởng phòng |
|
|
3 |
Khuông Văn Thái |
Chuyên viên |
|
|
4 |
Nguyễn Tuấn Anh Đức |
Chuyên viên |
|
|
5 |
Nguyễn Minh Trang |
Chuyên viên |
|
|
6 | Phạm Văn Chính | Chuyên viên | ||
1 |
TCBC&TCPCP |
Nguyễn Xuân Cảnh |
Trưởng phòng |
3.554.907 |
2 |
Nguyễn Thế Minh |
Phó Trưởng phòng |
||
4 | Nguyễn Duy Đoàn | Phó Trưởng phòng | ||
5 |
Bùi Văn Linh |
Chuyên viên |
|
|
6 |
Hoàng Bảo Linh |
Chuyên viên |
|
|
7 | Tống Thị Hương Giang | Chuyên viên | ||
8 | Đoàn Thị Hoàng Yến | Chuyên viên | ||
1 |
XDCQ&CTTN |
Dương Ngô Hùng |
Trưởng phòng |
3.852.630 |
2 |
Khuông Văn Kiên |
Phó Trưởng phòng |
|
|
3 |
Ngô Duy Sang |
Phó Trưởng phòng |
|
|
4 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Phó Trưởng phòng |
|
|
5 |
Đoàn Thu Trang |
Chuyên viên |
||
6 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | Chuyên viên | ||
1 |
Cải cách hành chính |
Kiều Phương |
Trưởng phòng |
3.555.397 |
2 |
Vũ Thị Lan Hương |
Phó Trưởng phòng |
|
|
3 |
Trần Kim Dung |
Chuyên viên |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Chuyên viên |
|
|
Chu Thị Thanh Quỳnh | Chuyên viên | |||
1 |
Thanh tra |
Đặng Quang Sơn |
Chánh thanh tra |
3.854.602 |
2 |
Nguyễn Tiến Đạt |
P.Chánh thanh tra |
|
|
3 |
Ngụy Thị Mai |
P. Chánh thanh tra |
|
|
4 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Thanh tra viên | ||
5 | Triệu Thị Mai Anh | Thanh tra viên | ||
1 | Tôn giáo | Đặng Thiên Hùng | Trưởng phòng | 3.829.395 |
2 | Vũ Đình Đức | Phó Trưởng phòng | ||
Nguyễn Văn Dương | Phó Trưởng phòng | |||
3 | Đỗ Văn Chính | Chuyên viên | ||
4 | Nguyễn Đức Đạo | Chuyên viên | ||
5 | Hoàng Thanh Huyền | Chuyên viên | ||
6 | Trần Thị Tuyết | Chuyên viên | ||
7 | Phạm Thị Huệ | Chuyên viên | ||
1 | Thi đua, khen thưởng | Nguyễn Thanh Hà | Trưởng phòng | 3.829.329 |
2 | Phan Thị Hồng Yến | Phó Trưởng phòng | ||
3 | Bùi Minh Huệ | Phó Trưởng phòng | ||
4 | Vũ Hùng Quyết | Chuyên viên | ||
5 | Tống Thị Tâm | Chuyên viên | ||
6 | Bùi Thi Thanh Nhàn | Chuyên viên | ||
7 | Phan Thị Trúc Linh | Chuyên viên | ||
8 | Nguyễn Thị Thu Trang | Chuyên viên | ||
1 | Văn thư, lưu trữ | Hoàng Văn Tứ | Trưởng phòng | |
2 | Ngô Quang Hiếu | Phó Trưởng phòng | ||
3 | Bùi Thị Thanh Nhàn | Chuyên viên | ||
4 | Hoàng Thị Lanh | Chuyên viên | ||
1 |
Trung tâm Lưu trữ lịch sử |
Nguyễn Thế Dũng | Giám đốc Trung tâm | 6.533.097 |
2 | Nguyễn Quốc Hoàn | Phó Giám đốc Trung tâm | ||
3 | Nguyễn Thị Hiền | Lưu trữ viên | ||
4 | Đỗ Thị Hương | Lưu trữ viên | ||
5 | Lê Thị Bích | Lưu trữ viên | ||
6 | Giáp Thị Tuyên | Lưu trữ viên | ||
7 | Đặng Ngọc Anh | Lưu trữ viên | ||
8 | Vũ Thị Hồng Lan | Lưu trữ viên | ||
9 | Đoàn Thi Kiều Trang | Lưu trữ viên | ||
10 | Đặng Thị Thu Hồng | Lưu trữ viên | ||
11 | Nguyễn Thị Bốn | Lưu trữ viên | ||
12 | Hoàng Đức Cường | Lưu trữ viên | ||
13 | Đỗ Thị Va | Lưu trữ viên |