Thủ tục hành chính phục vụ người dân và doanh nghiệp
HỆ THỐNG HÓA THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NỘI VỤ TỈNH BẮC GIANG
STT |
Lĩnh vực/Thủ tục hành chính |
Cơ chế giải quyết |
Thời hạn giải quyết |
Thời hạn giải quyết của các cơ quan (Sau cắt giảm) |
Phí, lệ phí |
Thực hiện qua dịch vụ bưu chính công ích |
Nội dung thủ tục hành chính |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Theo quy định |
Sau cắt giảm |
Sở Nội vụ |
Cơ quan phối hợp giải quyết |
Tiếp nhận HS |
Trả kết quả |
|||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
I |
Thủ tục thi tuyển, xét tuyển, tiếp nhận vào làm, thi nâng ngạch công chức |
|||||||||
1 |
Thủ tục thi tuyển công chức |
MC |
150 ngày |
|
150 ngày |
|
Có |
|
|
|
2 |
Thủ tục xét tuyển công chức |
MC |
120 ngày |
|
120 ngày |
|
Có |
|
|
|
3 |
Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức |
MC |
60 ngày |
|
60 ngày |
|
Không |
|
|
|
4 |
Thủ tục thi nâng ngạch công chức |
MC |
150 ngày |
|
150 ngày |
|
Có |
|
|
|
II |
Thủ tục thi tuyển, xét tuyển, tiếp nhận vào làm, thi nâng ngạch viên chức |
|||||||||
1 |
Thủ tục thi tuyển viên chức |
MC |
150 ngày |
|
150 ngày |
|
Có |
|
|
|
2 |
Thủ tục xét tuyển viên chức |
MC |
120 ngày |
|
120 ngày |
|
Có |
|
|
|
3 |
Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức |
MC |
60 ngày |
|
60 ngày |
|
|
|
|
|
4 |
Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức |
MC |
150 ngày |
|
150 ngày |
|
Có |
|
|
|
III |
Thủ tục thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm Tổ chức hành chính |
|||||||||
1 |
Thủ tục thẩm định đề án vị trí việc làm |
MCLT |
40 Ngày |
|
30 Ngày |
10 ngày |
Không |
X |
X |
|
2 |
Thủ tục thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm |
MCLT |
40 ngày |
|
30 ngày |
10 ngày |
Không |
X |
X |
|
IV |
Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm đơn vị sự nghiệp công lập |
|||||||||
1 |
Thủ tục thẩm định đề án vị trí việc làm |
MCLT |
40 Ngày |
|
25 Ngày |
|
Không |
X |
X |
|
2 |
Thủ tục thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm |
MCLT |
25 Ngày |
|
15 Ngày |
|
Không |
X |
X |
|
3 |
Thủ tục thẩm định số lượng người làm việc |
MCLT |
Không quy định |
|
|
|
|
X |
X |
|
4 |
Thủ tục thẩm định điều chỉnh số lượng người |
MCLT |
Không quy định |
|
|
|
|
X |
X |
|
V |
Thủ tục thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập |
|||||||||
1 |
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập |
MCLT |
10 ngày |
|
5 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
2 |
Thủ tục thẩm định lại đơn vị sự nghiệp công lập |
MCLT |
10 ngày |
|
5 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
3 |
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập |
MCLT |
10 ngày |
|
5 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
VI |
Thủ tục thành lập, tổ chức lại, giải thể tổ chức |
|||||||||
1 |
Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính |
MCLT |
10 ngày |
|
5 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
2 |
Thủ tục thẩm định tổ chức chức hành chính |
MCLT |
10 ngày |
|
5 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
3 |
Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính |
MCLT |
10 ngày |
|
5 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
VII |
Thủ tục tổ chức, hoạt động của hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Công nhận Ban vận động thành lập Hội |
MC |
30 ngày |
20 ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
2 |
Thành lập hội |
MCLT |
30 ngày |
25 ngày |
15 ngày |
UBND tỉnh 10 ngày |
Không |
x |
x |
|
3 |
Phê duyệt điều lệ hội |
MCLT |
30 ngày |
25 ngày |
15 ngày |
UBND tỉnh 10 ngày |
Không |
x |
x |
|
4 |
Chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội |
MCLT |
30 ngày |
25 ngày |
15 ngày |
UBND tỉnh 10 ngày |
Không |
x |
x |
|
5 |
Đổi tên hội |
MCLT |
30 ngày |
25 ngày |
15 ngày |
UBND tỉnh 10 ngày |
Không |
x |
x |
|
6 |
Hội tự giải thể |
MCLT |
15 ngày |
15 ngày |
8 ngày |
UBND tỉnh 07 ngày |
Không |
x |
x |
|
7 |
Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội |
MCLT |
15 ngày |
15 ngày |
8 ngày |
UBND tỉnh 07 ngày |
Không |
x |
x |
|
8 |
Cho phép hội đặt văn phòng đại diện |
MCLT |
15 ngày |
15 ngày |
8 ngày |
UBND tỉnh 07 ngày |
Không |
x |
x |
|
VIII |
Thủ tục tổ chức, hoạt động của quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ |
MCLT |
40 ngày |
|
30 ngày |
10 ngày |
Không |
X |
X |
|
2 |
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ |
MCLT |
30 ngày |
|
20 ngày |
10 ngày |
Không |
X |
X |
|
3 |
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ |
MCLT |
15 ngày |
|
10 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
4 |
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ |
MCLT |
30 ngày |
|
20 ngày |
10 ngày |
Không |
X |
X |
|
5 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ |
MCLT |
15 ngày |
|
10 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
6 |
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn hoạt động |
MCLT |
15 ngày |
|
10 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
7 |
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ |
MCLT |
30 ngày |
|
20 ngày |
10 ngày |
Không |
X |
X |
|
8 |
Thủ tục đổi tên quỹ |
MCLT |
15 ngày |
|
10 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
9 |
Thủ tục tự giải thể quỹ |
MCLT |
15 ngày |
|
10 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
IX |
Lĩnh vực xây dựng chính quyền và Công tác thanh niên |
|||||||||
1 |
Phân loại đơn vị hành chính cấp xã |
MCLT |
15 ngày |
15 ngày |
10 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
2 |
Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố |
MCLT |
30 ngày |
20 ngày |
10 ngày |
10 ngày |
Không |
X |
X |
|
3 |
Thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh |
MCLT |
15 ngày |
15 ngày |
10 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
4 |
Giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh |
MCLT |
15 ngày |
15 ngày |
10 ngày |
5 ngày |
Không |
X |
X |
|
5 |
Xác nhận phiên hiệu đơn vị thanh niên xung phong ở cấp tỉnh |
MCLT |
60 ngày |
45 ngày |
10 ngày |
35 ngày[1] |
Không |
x |
x |
|
X |
Lĩnh vực Tôn giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MCLT |
60 ngày |
45 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
2 |
Đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MCLT |
30 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
3 |
Đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MCLT |
60 ngày |
45 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
4 |
Đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc người chưa được xóa án tích |
MCLT |
30 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
5 |
Sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cử trú hợp pháp tại Việt Nam |
MCLT |
30 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
6 |
Đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh |
MCLT |
30 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
7 |
Đề nghị mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh |
MCLT |
30 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
8 |
Đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MCLT |
30 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
9 |
Đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
MCLT |
30 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
10 |
Thông báo thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
11 |
Đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MCLT |
60 ngày |
45 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
12 |
Đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương |
MCLT |
45 ngày |
35 ngày |
20 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
13 |
Đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức |
MCLT |
45 ngày |
35 ngày |
20 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
14 |
Thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
15 |
Thông báo tổ chức quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 19 của Nghị định số 162/2017/NĐ-CP |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
16 |
Đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MCLT |
60 ngày |
45 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
17 |
Thông báo người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
18 |
Thông báo hủy kết quả phong phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
19 |
Đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
MCLT |
20 ngày |
20 ngày |
10 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
20 |
Đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MCLT |
20 ngày |
20 ngày |
10 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
21 |
Thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
22 |
Thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
23 |
Thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
24 |
Thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
25 |
Thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
26 |
Thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
27 |
Thông báo cách chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 và khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
28 |
Thông báo cách chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
29 |
Đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo |
MCLT |
30 ngày |
30 ngày |
15 ngày |
15 ngày |
Không |
x |
x |
|
30 |
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
31 |
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
32 |
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh |
MC |
Trong ngày |
Trong ngày |
|
|
Không |
x |
x |
|
33 |
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh |
MCLT |
30 ngày |
23 ngày |
12 ngày |
11 ngày |
Không |
x |
x |
|
34 |
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh |
MCLT |
30 ngày |
23 ngày |
12 ngày |
11 ngày |
Không |
x |
x |
|
35 |
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh |
MCLT |
30 ngày |
23 ngày |
12 ngày |
11 ngày |
Không |
x |
x |
|
2 |
Tặng Cờ thi đua cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề |
MCLT |
35 ngày |
35 ngày |
25 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
3 |
Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
MCLT |
35 ngày |
35 ngày |
25 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
4 |
Tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc |
MCLT |
35 ngày |
35 ngày |
25 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
5 |
Tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề |
MCLT |
35 ngày |
35 ngày |
25 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
6 |
Tặng Cờ thi đua cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề |
MCLT |
35 ngày |
35 ngày |
25 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
7 |
Tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đột xuất |
MCLT |
35 ngày |
35 ngày |
25 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
8 |
Tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cho gia đình |
MCLT |
35 ngày |
35 ngày |
25 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
9 |
Tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đối ngoại |
MCLT |
35 ngày |
35 ngày |
25 ngày |
10 ngày |
Không |
x |
x |
|
XII |
Lĩnh vực Văn thư – Lưu trữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc |
K |
|
|
|
|
Có |
|
|
|
2 |
Cấp bản sao và chứng thực lưu trữ |
K |
|
|
|
|
|
|
||
3 |
Cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ |
MC |
10 ngày |
10 ngày |
10 ngày |
|
Không |
x |
x |